TT
|
Danh mục hàng hoá
|
Yêu cầu
|
1 |
Chủng loại xe |
Xe quét hút |
2 |
Nhãn hiệu xe |
ISUZU |
3 |
Model xe |
ZLJ5100TSLE4 |
4 |
Model chassis |
QL11009LARY |
5 |
Năm sản xuất |
Năm 2016 |
6 |
Chất lượng |
Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ |
7 |
Tổng trọng lượng |
10,055 Kg |
8 |
Tải trọng cho phép |
3,465 Kg |
9 |
Trọng lượng bản than |
6,410 Kg |
10 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm |
7100×2250×2600 mm |
11 |
Chiều dài cơ sở |
4,175 mm |
|
Động cơ |
|
12 |
Moden động cơ/nhà máy sản xuất/công suất động cơ/tiêu chuẩn khí xả/dung tích xy lanh |
4HK1-TCG40/ISUZU/139 KW/Euro 4/5193 ml |
13 |
Loại động cơ |
Diesel 4 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có tăng áp |
15 |
Lốp |
8.25-20 |
|
Các thiết bị đi kèm |
|
16 |
Điều hoà |
Có điều hoà |
17 |
Nội thất và phụ tùng kèm theo |
Có trợ lực tay lái, điều hoà không khí, radio – casset, lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
18 |
Điều kiện bảo hành |
Xe được bảo hành miễn phí toàn bộ trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 10.000 km đầu tiên ( tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe). |
Thông tin về hệ thống quét hút:
- Độ rộng có thể quét: 3m
- Tốc độ trên đường: 3-15 km/h
- Tốc độ trên đường hút bụi: 20km/h
- Khả năng quét: 90,000 m2/h
- Khả năng làm sạch: >98%
- Khả năng hút bụi: bụi lớn kích thước >120mm
- Thể tích thùng rác: 6,8 M3 vật liệu: Inox
- Thể tích thùng nước: 1.2 M3 vật liệu Inox
- Độ hút sâu nhất (khi bụi ở hố sâu): 1,6 m
- Góc nghiêng của thùng rác: 55 độ
- Áp suất thuỷ lực khi hoạt động 10
Thông tin về thiết bị chính:
1. Động cơ phụ:
- Động cơ phụ: CUMMINS (liên doanh Mỹ), công suất 140HP
- Làm mát bằng nước
- Nguồn nhiên liệu: Cung cấp từ bình nhiên liệu của xe
- Nguồn điện: Từ ắc quy xe
2. Chổi quét:
- Số lượng: 4 chiếc (2 chiếc/bên)
- Chất liệu: Nhựa lõi thép
- Đường kính: 800mm
- Tốc độ quay: Lớn: 110-115 vòng/phút, Trung bình: 80-85 vòng/phút, Thấp: 60-65 vòng/phút
3. Chổi hút:
- Số lượng 01 bộ
- Chất liệu: Nhựa polypropylene
- Chổi phụ trợ: 01 bộ và 2 lốp nhỏ là lốp không xăm
4. Hút bùn đất:
- Số lượng: 01 bộ
- Kiểu hút: kiểu ống
- Chất liệu: cao su co dãn
5. Bơm nước:
- Thiết bị: Bơm điện, lọc nước, vòi phun, téc nước
6. Hệ thống thuỷ lực:
- Kiểu: kiểu mở, điều khiển hoạt động điện tử
- Các thiết bị chính: Hộp số, mô tơ, xi lanh thuỷ lực, bơm, van…
- Áp lực: 10 MPa
- Các khớp nối thuỷ lực: USA
- Ống thuỷ lực: USA
- Ống hút chân không: Đức
- Ống hút: Đức
- Hệ thống điên: Pháp liên doanh
- Xi lanh thuỷ lực: USD
- Đồng hồ đo áp lực: Thuỵ Điển (hoặc Pháp)